🌟 질식사 (窒息死)

Danh từ  

1. 숨통이 막히거나 산소가 부족하여 숨을 쉬지 못해 죽음.

1. SỰ CHẾT NGẠT, SỰ CHẾT NGHẸT: Việc chết do thiếu ôxi hoặc khí quản bị tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연기에 의한 질식사.
    Asphyxiation by smoke.
  • 질식사가 발생하다.
    Suffocation occurs.
  • 질식사를 계획하다.
    Plan a suffocation.
  • 질식사를 당하다.
    Suffer from suffocation.
  • 질식사로 밝혀지다.
    Turns out asphyxiation.
  • 질식사로 판단하다.
    Judge by suffocation.
  • 노인은 강도에게 목이 졸려 질식사를 당했다.
    The old man was strangled and strangled by a robber.
  • 가스 폭발 화재로 인부 두 명이 질식사를 했다.
    Two workers suffocated in the gas explosion fire.
  • 사망 원인은 밝혀졌습니까?
    Has the cause of death been identified?
    네, 호흡 장애로 인한 질식사입니다.
    Yes, suffocation caused by respiratory failure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질식사 (질씩싸)
📚 Từ phái sinh: 질식사하다: 숨이 막히거나 산소가 없어서 죽다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46)