🌟 착란하다 (錯亂 하다)
Tính từ
1. 어지럽고 혼란스럽다.
-
도시가 착란하다.
The city is in chaos. -
상황이 착란하다.
Things are mixed up. -
정치가 착란하다.
Politics is a mess. -
사장님은 일이 복잡하고 착란하게 되었다며 힘들어하셨다.
The boss had a hard time saying that things had become complicated and messy. -
여당과 야당의 대립이 심해지면서 정국이 더욱 착란하다.
The political situation is even more chaotic as the confrontation between the ruling and opposition parties intensifies. -
승규는 이 일에 대해 정신이 착란하여 올바른 판단을 하지 못했다.
Seung-gyu was distracted by this and couldn't make the right judgment.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착란하다 (
창난하다
) • 착란한 (창난한
) • 착란하여 (창난하여
) 착란해 (창난해
) • 착란하니 (창난하니
) • 착란합니다 (창난함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 착란(錯亂): 어지럽고 혼란스러움.
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 착란하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76)