🌟 착륙 (着陸)

  Danh từ  

1. 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.

1. SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 착륙 과정.
    Landing process.
  • 착륙 단계.
    Landing phase.
  • 착륙 방향.
    Landing direction.
  • 착륙 시설.
    Landing facility.
  • 착륙 지점.
    Landing point.
  • 착륙을 강행하다.
    Enforce a landing.
  • 착륙을 시도하다.
    Make an attempt to land.
  • 착륙을 실패하다.
    Fail to land.
  • 착륙을 준비하다.
    Prepare for landing.
  • 착륙을 하다.
    Landing.
  • 착륙을 허가하다.
    Grant a landing.
  • 우리가 탄 비행기는 하늘에서 내려와 무사히 착륙을 했다.
    The plane we took came down from the sky and landed safely.
  • 조종사는 안개 때문에 활주로가 잘 보이지 않았지만 착륙을 시도했다.
    The pilot tried to land, though the runway was not visible due to fog.
  • 그 항공기는 착륙 지점을 잘못 잡아 활주로가 아닌 근처 들판으로 내려왔다.
    The aircraft misplaced its landing spot and came down to a nearby field, not a runway.
Từ trái nghĩa 이륙(離陸): 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착륙 (창뉵) 착륙이 (창뉴기) 착륙도 (창뉵또) 착륙만 (창늉만)
📚 Từ phái sinh: 착륙하다(着陸하다): 비행기 등이 공중에서 땅에 내리다. 착륙되다: 비행기 따위가 공중에서 활주로나 판판한 곳에 내리게 되다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông  

🗣️ 착륙 (着陸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)