🌟 처분 (處分)

Danh từ  

1. 물건이나 재산 등을 처리하여 치움.

1. SỰ XỬ LÍ (TÀI SẢN…): Việc xử lí dọn dẹp đồ vật hay tài sản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아파트 처분.
    Disposal of apartments.
  • 자동차 처분.
    Disposal of cars.
  • 재산 처분.
    Disposal of property.
  • 빠른 처분.
    Fast disposal.
  • 처분이 쉽다.
    Easy to dispose of.
  • 처분이 어렵다.
    Difficult to dispose of.
  • 처분을 하다.
    Take a measure.
  • 나는 급하게 돈이 필요하여 자동차 처분을 결정했다.
    I decided to dispose of the car because i needed money urgently.
  • 지수는 오래된 가구의 처분이 힘들다며 나에게 조언을 구했다.
    Jisoo asked me for advice, saying it was difficult to dispose of old furniture.

2. 일을 어떻게 처리할 것인가에 대해 지시하거나 결정함. 또는 그런 지시나 결정.

2. SỰ XỬ LÍ: Việc chỉ thị hoặc quyết định về việc xử lí công việc như thế nào. Hoặc chỉ thị hay quyết định như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감봉 처분.
    Reduction of salary.
  • 근신 처분.
    Resonance.
  • 퇴학 처분.
    Expulsion from school.
  • 관대한 처분.
    Generous disposition.
  • 신속한 처분.
    Rapid disposal.
  • 엄격한 처분.
    Strict disposition.
  • 처분을 기다리다.
    Await disposition.
  • 처분을 내리다.
    Discard.
  • 처분을 하다.
    Take a measure.
  • 처분에 맡기다.
    Leave to the disposal.
  • 지수는 학교에서 친구와 몸싸움을 벌여 근신 처분을 받았다.
    Jisoo was given self-defense for scuffles with her friend at school.
  • 실수로 회사에 손해를 입힌 김 대리에게 감봉 처분이 내려졌다.
    A pay cut was imposed on mr. kim, who accidentally caused damage to the company.

3. 행정, 사법 관청이 특별한 사건에 대해 법규를 적용하여 처리하는 일.

3. SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ PHÁN ĐỊNH, SỰ XÉT XỬ: Việc cơ quan hành pháp, tư pháp áp dụng pháp quy và xử lí vụ việc đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무죄 처분.
    Acquittal.
  • 중징계 처분.
    Heavy disciplinary action.
  • 처분 결정.
    Disposal decision.
  • 처분 기준.
    Disposal criteria.
  • 처분을 결정하다.
    Decide on disposition.
  • 처분을 내리다.
    Discard.
  • 처분을 취소하다.
    Cancel the disposition.
  • 처분을 하다.
    Take a measure.
  • 폭행 혐의로 경찰의 조사를 받던 배우가 무죄 처분을 받았다.
    The actor who was being investigated by the police for assault was acquitted.
  • 경찰은 올해부터 청소년 범죄에 대해 엄중한 처분을 약속했다.
    The police have promised stern measures against juvenile delinquency since this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처분 (처ː분)
📚 Từ phái sinh: 처분하다(處分하다): 물건이나 재산 등을 처리하여 치우다., 일을 어떻게 처리할 것인가에…


🗣️ 처분 (處分) @ Giải nghĩa

🗣️ 처분 (處分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)