🌟 찰싹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹 (
찰싹
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹거리다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자… • 찰싹대다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸… • 찰싹이다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다., … • 찰싹하다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다., …
🗣️ 찰싹 @ Giải nghĩa
- 감기다 : 얇은 것이 몸에 찰싹 달라붙다.
🗣️ 찰싹 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅆ: Initial sound 찰싹
-
ㅊㅆ (
찹쌀
)
: 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.
☆
Danh từ
🌏 GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường. -
ㅊㅆ (
찰싹
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅆ (
철썩
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ì OẠP, MỘT CÁCH RÌ ROẠP: Âm thanh phát ra khi một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc. Hoặc hình ảnh đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43)