🌟 천명하다 (闡明 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.

1. LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사를 천명하다.
    Declare a doctor.
  • 의지를 천명하다.
    Declare one's will.
  • 입장을 천명하다.
    Declare one's position.
  • 자세를 천명하다.
    Declare a pose.
  • 거듭 천명하다.
    I reiterate.
  • 공식적으로 천명하다.
    Formally declare.
  • 장관은 자유 무역 지지를 천명하는 연설을 했다.
    The minister made a speech proclaiming support for free trade.
  • 김 의원의 발언은 그의 뚜렷한 정치적 노선을 천명한 것이다.
    Kim's remarks are a clear manifestation of his political line.
  • 국제회의의 개최국으로서 지향점은 무엇입니까?
    What is your goal as host of the international conference?
    우리 정부의 경제 발전 가능성을 국제사회에 천명하는 기회가 될 것입니다.
    It will be an opportunity to declare to the international community the potential of our government's economic development.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천명하다 (천ː명하다)
📚 Từ phái sinh: 천명(闡明): 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Hẹn (4) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8)