🌟 짝짝이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝짝이 (
짝짜기
)
🌷 ㅉㅉㅇ: Initial sound 짝짝이
-
ㅉㅉㅇ (
짬짬이
)
: 짬이 나는 때마다.
Phó từ
🌏 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh. -
ㅉㅉㅇ (
짝짝이
)
: 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.
Danh từ
🌏 ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.
• Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43)