🌟 짝짝이

Danh từ  

1. 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.

1. ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두 짝짝이.
    Shoe mismatches.
  • 짝짝이 신발.
    Unmatched shoes.
  • 짝짝이 양말.
    Mismatched socks.
  • 짝짝이 장갑.
    Unmatched gloves.
  • 짝짝이가 지다.
    Unmatched.
  • 짝짝이를 만들다.
    Make a pair.
  • 짝짝이로 끼다.
    Catch in uneven numbers.
  • 짝짝이로 신다.
    Put on unevenly.
  • 나는 구두를 짝짝이로 신고 나와서 집으로 돌아가 갈아 신어야 했다.
    I had to wear my shoes unevenly and come out and go back home and change them.
  • 유민이는 두 눈이 서로 크기가 달라 짝짝이다.
    Yu-min's eyes are uneven because they are different sizes.
  • 너 장갑이 짝짝이야.
    Your gloves are uneven.
    일부러 다른 모양으로 껴 봤어.
    I purposely put it in a different shape.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짝짝이 (짝짜기)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)