🌟 짠물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짠물 (
짠물
)
🗣️ 짠물 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅁ: Initial sound 짠물
-
ㅉㅁ (
짠맛
)
: 소금과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ MẶN: Vị giống như muối. -
ㅉㅁ (
짠물
)
: 짠맛이 나는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MẶN: Nước có vị mặn. -
ㅉㅁ (
쪽문
)
: 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.
Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào. -
ㅉㅁ (
쫄면
)
: 쫄깃한 국수에 채소와 고추장 양념을 비벼서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 JJOLMYEON; MÓN MỲ TRỘN CHUA CAY: Món ăn làm từ sợi mỳ dai, trộn với rau và tương ớt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)