🌟 짤랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑거리다 (
짤랑거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 짤랑거리다
-
ㅉㄹㄱㄹㄷ (
짤랑거리다
)
: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LENG KENG, KÊU LỐC CỐC, GÕ LENG KENG, LÀM KÊU LỐC CỐC: Âm thanh liên tục vang lên do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hay bị va chạm. Hoặc liên tục gây nên âm thanh như vậy.
• Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)