🌟 짤록

Phó từ  

1. 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

1. TÚM LẠI, LÕM VÀO: Hình ảnh một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짤록 눌리다.
    Pressed with a snap.
  • 짤록 들어가다.
    Get a clip in.
  • 짤록 매다.
    Tie a clip.
  • 짤록 묶다.
    Tie up.
  • 짤록 패이다.
    It's a jingle.
  • 지수는 긴 머리카락을 끈으로 짤록 묶고 다닌다.
    Jisoo ties her long hair with a string.
  • 우리 마을 뒷산은 두 봉우리 사이가 짤록 패어 있다.
    The mountain behind our village is cut between the two peaks.
  • 허리가 날씬해 보이는 원피스를 사려고 하는데요.
    I'd like to buy a dress with a slim waist.
    허리 부분이 짤록 들어간 이 원피스는 어떠세요?
    How about this dress with a clip on the waist?
여린말 잘록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짤록 (짤록)
📚 Từ phái sinh: 짤록하다: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82)