🌟 짬짬이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짬짬이 (
짬짜미
)
🌷 ㅉㅉㅇ: Initial sound 짬짬이
-
ㅉㅉㅇ (
짬짬이
)
: 짬이 나는 때마다.
Phó từ
🌏 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh. -
ㅉㅉㅇ (
짝짝이
)
: 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.
Danh từ
🌏 ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92)