🌟 짬짬이

Phó từ  

1. 짬이 나는 때마다.

1. LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짬짬이 공부하다.
    Study in spare time.
  • 짬짬이 돕다.
    Helping in spare time.
  • 짬짬이 먹다.
    Eat between meals.
  • 짬짬이 쓰다.
    Spend spare time.
  • 짬짬이 일하다.
    Work in spare time.
  • 짬짬이 읽다.
    Read in spare time.
  • 유민이는 아이를 돌보는 짬짬이 책을 읽었다.
    Yu-min read a book in spare moments taking care of her child.
  • 김 작가는 평소에 짬짬이 써 놓았던 글들을 묶어 책으로 냈다.
    Writer kim published a book of his usual writings.
  • 일하느라 바쁠 텐데 언제 이렇게 목도리를 짰어?
    You must be busy working. when did you knit this scarf?
    일하는 짬짬이 조금씩 짰어요.
    I've had a little time to work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짬짬이 (짬짜미)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92)