Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짭조름하다 (짭쪼름하다) • 짭조름한 (짭쪼름한) • 짭조름하여 (짭쪼름하여) 짭조름해 (짭쪼름해) • 짭조름하니 (짭쪼름하니) • 짭조름합니다 (짭쪼름함니다)
짭쪼름하다
짭쪼름한
짭쪼름하여
짭쪼름해
짭쪼름하니
짭쪼름함니다
Start 짭 짭 End
Start
End
Start 조 조 End
Start 름 름 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)