🌟 짭조름하다

Tính từ  

1. 조금 짠맛이 있다.

1. MẰN MẶN, HƠI MẶN: Có vị hơi mặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짭조름한 갈치구이.
    Salty galchi.
  • 짭조름한 감자조림.
    Salty potato stew.
  • 짭조름한 맛.
    Salty taste.
  • 짭조름한 새우젓.
    Salty salted shrimp.
  • 짭조름하게 만들다.
    Make it salty.
  • 짭조름하게 무치다.
    Season with salt.
  • 반찬이 짭조름하다.
    The side dishes are salty.
  • 음식이 짭조름하다.
    The food is salty.
  • 삶은 돼지고기는 짭조름한 새우젓과 잘 어울린다.
    Boiled pork goes well with salty salted shrimp.
  • 어머니가 무치신 시금치는 간장이 들어가 짭조름했다.
    Spinach seasoned by mother was salty with soy sauce.
  • 짭조름하게 부친 두부가 좋아요.
    I like salty tofu.
    그럼 소금을 좀 더 뿌려야겠다.
    Then i'll have to sprinkle some more salt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짭조름하다 (짭쪼름하다) 짭조름한 (짭쪼름한) 짭조름하여 (짭쪼름하여) 짭조름해 (짭쪼름해) 짭조름하니 (짭쪼름하니) 짭조름합니다 (짭쪼름함니다)

💕Start 짭조름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)