🌟

Phó từ  

1. 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. CHÁT, TOÁC, TOẠC: Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈라지다.
    Split up.
  • 깨지다.
    Totally broken.
  • 쪼개지다.
    Split up.
  • 금이 가다.
    Have a crack in one's teeth.
  • 소리가 나다.
    There's a crackling sound.
  • 소리를 내다.
    Make a zzang sound.
  • 호수 위의 얼음판이 갈라졌다.
    The ice sheet on the lake cracked.
  • 뜨거운 물을 붓자 유리잔이 소리를 내며 깨져 버렸다.
    When i poured hot water, the glass cracked with a bang.
  • 항아리에서 물이 새네.
    Water's leaking from the jar.
    여기 아랫부분에 금이 갔어요.
    There's a crack in the bottom here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 짱하다: 얼음장이나 굳은 물질 따위가 갑자기 갈라지는 소리가 나다., 정신이 반짝 들 정…

Start

End


Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)