🌟 째다

Động từ  

1. 물건을 찢거나 베어서 가르다.

1. CẮT, MỔ, XẺ: Xé rách hay cắt lìa đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배를 째다.
    Cut the boat.
  • 살을 째다.
    Cut off the flesh.
  • 상처를 째다.
    Cut the wound.
  • 옷을 째다.
    Cut off the clothes.
  • 천을 째다.
    Cut the cloth.
  • 나는 가위로 커다란 천을 쨌다.
    I cut a large cloth with scissors.
  • 아저씨는 생선의 배를 째고 내장을 꺼냈다.
    Uncle cut the fish's stomach and pulled out its guts.
  • 잇몸에 고름이 낀 것 같아요.
    I think i have pus in my gums.
    고름을 빼려면 잇몸을 째야 되겠어요.
    I need to cut my gums to get rid of the pus.

2. 날카로운 소리나 세찬 움직임 등이 어떤 대상을 가르다.

2. XẺ, CẮT: Âm thanh sắc bén hay sự chuyển động mạnh... chia tách đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강물을 째다.
    Cut off the river.
  • 공기를 째다.
    Cut the air.
  • 귀를 째다.
    Cut off the ear.
  • 바닷물을 째다.
    Cut off the sea water.
  • 하늘을 째다.
    Cut the sky.
  • 어디선가 귀를 째는 듯한 비명 소리가 들렸다.
    I heard a piercing scream from somewhere.
  • 배가 빠른 속도로 바닷물을 째며 앞으로 나가고 있었다.
    The ship was moving forward, cutting the sea water at a rapid pace.
  • 간밤에 천둥이 심하게 치더라.
    There was a bad thunderstorm last night.
    난 하늘을 째는 천둥소리에 놀라 잠이 깼었어.
    I was awakened by the sound of thunder cutting through the sky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 째다 (째ː다) (째ː) 째니 (째ː니)

🗣️ 째다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197)