🌟 짹짹

Phó từ  

1. 참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.

1. CHÍCH CHÍCH: Tiếng kêu liên tục của những loài chim nhỏ như chim sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짹짹 우는 새들.
    Chirping birds.
  • 짹짹 노래하다.
    Chirp, chirping.
  • 짹짹 울다.
    Chirp.
  • 짹짹 지저귀다.
    Chirp.
  • 나뭇가지에 앉은 참새들이 짹짹 지저귄다.
    Sparrows sitting on branches chirping.
  • 아기 참새들은 주둥이를 벌리고 짹짹 울어 댔다.
    Baby sparrows opened their mouths and chirped.
  • 창밖에서 짹짹 소리가 계속 들리네?
    I keep hearing chirping outside the window.
    새들이 마당에 있는 나무에 둥지를 틀었나 봐.
    The birds must have nested in the trees in the yard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짹짹 (짹짹)
📚 Từ phái sinh: 짹짹거리다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다. 짹짹대다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다. 짹짹하다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

🗣️ 짹짹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)