🌟 짹짹거리다

Động từ  

1. 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

1. CHÍT CHÍT, RÍU RÍT: Tiếng những loại chim nhỏ như là chim sẻ kêu liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짹짹거리는 소리.
    The chirping.
  • 짹짹거리며 울다.
    To chirp and cry.
  • 새가 짹짹거리다.
    The bird chirps.
  • 작은 새가 짹짹거리다.
    A little bird chirps.
  • 참새가 짹짹거리다.
    Sparrow chirps.
  • 나뭇가지 위에 앉은 참새들이 짹짹거리고 있었다.
    Sparrows sitting on branches were chirping.
  • 나는 아침 일찍 새들이 짹짹거리는 소리를 들으며 일어났다.
    I woke up early in the morning listening to birds chirping.
  • 새끼 참새들이 왜 저리 시끄럽게 짹짹거리지?
    Why are the baby sparrows chirping so loudly?
    배가 고픈가 봐.
    He must be hungry.
Từ đồng nghĩa 짹짹대다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Từ đồng nghĩa 짹짹하다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짹짹거리다 (짹짹꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 짹짹: 참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.

💕Start 짹짹거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47)