🌟 쨍그랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑하다 (
쨍그랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 쨍그랑하다
-
ㅉㄱㄹㅎㄷ (
쨍그랑하다
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TIẾNG THỦY TINH VỠ CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi mảnh sắt mỏng hay thủy tinh rơi xuống đất hoặc va vào nhau, cũng như phát ra những âm thanh tương tự.
• Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99)