🌟 쩌렁쩌렁

Phó từ  

1. 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리.

1. VANG CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi các mảnh sắt mỏng liên tục va vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩌렁쩌렁 울리는 소리.
    A loud bang.
  • 쩌렁쩌렁 부딪치다.
    Bump into each other.
  • 쩌렁쩌렁 울려 퍼지다.
    Resound loudly.
  • 대장장이가 쇠붙이를 두드리는 소리가 쩌렁쩌렁 울렸다.
    The smith's pounding on the iron was resounding.
  • 사감 선생님이 복도를 지나갈 때마다 열쇠들이 쩌렁쩌렁 부딪치는 소리가 들렸다.
    Every time the inspector walked through the hall, i heard the keys clatter.
  • 가방 안에 뭐가 들었기에 걸을 때마다 쩌렁쩌렁 소리가 나니?
    What's in your bag that makes a loud noise every time you walk?
    글쎄, 가방 안에 넣어 둔 지갑에서 동전이 떨어졌나 봐.
    Well, i guess the coin fell out of the wallet i put in my bag.

2. 목소리가 자꾸 크고 높게 울리는 소리. 또는 그 모양.

2. OANG OANG: Âm thanh của giọng nói liên tục cao và to, cũng như điệu bộ nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩌렁쩌렁 고함지르다.
    Shout loudly.
  • 쩌렁쩌렁 소리치다.
    Shout loudly.
  • 쩌렁쩌렁 울려 퍼지다.
    Resound loudly.
  • 쩌렁쩌렁 울리다.
    Sound loudly.
  • 쩌렁쩌렁 호통을 치다.
    Scold loudly.
  • 학생들의 노랫소리는 운동장을 쩌렁쩌렁 울렸다.
    The students' songs roared through the playground.
  • 아버지는 집 안이 쩌렁쩌렁 울리도록 소리를 지르셨다.
    My father screamed out loud in the house.
  • 저 배우는 목소리가 정말 우렁차다.
    That actor has a really loud voice.
    응, 공연장 안이 쩌렁쩌렁 울릴 정도네.
    Yeah, it's loud enough in the hall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩌렁쩌렁 (쩌렁쩌렁)
📚 Từ phái sinh: 쩌렁쩌렁하다: 주위를 울릴 정도로 목소리가 아주 크고 높다.

🗣️ 쩌렁쩌렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43)