🌟 -래도
📚 Annotation: ‘-라고 하여도’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -래도
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52)