🌟 출판업 (出版業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출판업 (
출파넙
) • 출판업이 (출파너비
) • 출판업도 (출파넙또
) • 출판업만 (출파넘만
)
🌷 ㅊㅍㅇ: Initial sound 출판업
-
ㅊㅍㅇ (
챔피언
)
: 운동 경기에서 우승하여 우승자의 지위나 자격을 가지고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ VÔ ĐỊCH, NHÀ QUÁN QUÂN: Người chiến thắng trong cuộc thi đấu thể thao và có tư cách hay vị trí của người chiến thắng. -
ㅊㅍㅇ (
초파일
)
: 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.
Danh từ
🌏 NGÀY MỒNG TÁM, NGÀY PHẬT ĐẢN: Ngày mà đấng sáng lập Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni ra đời. Ngày 8 tháng 4 âm lịch. -
ㅊㅍㅇ (
총파업
)
: 어떤 산업 전반에 걸쳐 행해지는 대규모의 파업.
Danh từ
🌏 TỔNG ĐÌNH CÔNG: Bãi công quy mô lớn, được thực hiện ở toàn thể ngành nào đó. -
ㅊㅍㅇ (
출판업
)
: 글, 그림, 악보 등을 인쇄하여 세상에 내놓는 사업.
Danh từ
🌏 NGÀNH XUẤT BẢN: Ngành in ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh, bản nhạc để đưa ra công chúng. -
ㅊㅍㅇ (
출판인
)
: 책을 만들어 세상에 내놓는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI XUẤT BẢN: Người làm nghề tạo nên sách rồi đưa ra công chúng.
• Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92)