🌟 출력하다 (出力 하다)

Động từ  

1. 컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내다.

1. XUẤT DỮ LIỆU, IN ẤN: Máy móc hay thiết bị như máy tính nhận dữ liệu, làm việc và xuất kết quả ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출력한 문서.
    Printed document.
  • 사진을 출력하다.
    Print out a photograph.
  • 원고를 출력하다.
    Print out a manuscript.
  • 프린터로 출력하다.
    Printed out by printer.
  • 컬러로 출력하다.
    Output in color.
  • 흑백으로 출력하다.
    Output in black and white.
  • 바로 출력하다.
    Print out immediately.
  • 문서를 출력하다가 종이가 걸려서 다시 인쇄하였다.
    The paper caught while printing the document and was reprinted.
  • 프린터에 컬러 잉크가 부족해서 흑백으로 출력하였다.
    The printer ran out of color ink and was printed in black and white.
  • 계획서 몇 부 출력하면 될까요?
    How many copies of the plan should i print out?
    제 것까지 열 부 부탁합니다.
    Ten copies of mine, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출력하다 (출려카다 )
📚 Từ phái sinh: 출력(出力): 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘., 컴퓨터…

🗣️ 출력하다 (出力 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82)