🌟 출력하다 (出力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출력하다 (
출려카다
)
📚 Từ phái sinh: • 출력(出力): 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘., 컴퓨터…
🗣️ 출력하다 (出力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고해상도로 출력하다. [고해상도 (高解像度)]
- 교정지를 출력하다. [교정지 (校正紙)]
- 수험표를 출력하다. [수험표 (受驗票)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 출력하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82)