🌟 출발선 (出發線)

Danh từ  

1. 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.

1. VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출발선.
    White starting line.
  • 출발선이 멀다.
    The starting line is far.
  • 출발선을 긋다.
    Draw the starting line.
  • 출발선을 끊다.
    Break the starting line.
  • 출발선에 서다.
    Stand at the starting line.
  • 운동장 트랙에 곡선으로 출발선을 그었다.
    The starting line was drawn in a curve on the track of the playground.
  • 달리기 선수들이 일제히 출발선에 서서 자세를 잡았다.
    The runners stood at the starting line in unison.

2. 어떤 일을 시작하는 곳.

2. XUẤT PHÁT ĐIỂM, VẠCH XUẤT PHÁT: Nơi bắt đầu việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입시의 출발선.
    The starting line for entrance exams.
  • 출발선을 긋다.
    Draw the starting line.
  • 출발선을 끊다.
    Break the starting line.
  • 출발선부터 다르다.
    Different from the starting line.
  • 출발선에 서다.
    Stand at the starting line.
  • 출발선에서 망설이다.
    Hesitate at the starting line.
  • 새로운 직장에 취직한 누나는 새로운 삶의 출발선에 섰다.
    My sister in a new job is at the starting line of her new life.
  • 유복한 환경에서 자란 유민이는 출발선부터가 남달라 승승장구하였다.
    Growing up in a well-to-do environment, yoomin was on a roll from the starting line.
Từ đồng nghĩa 출발점(出發點): 어떤 곳을 떠나는 지점., 어떤 일이 시작되는 지점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출발선 (출발썬)

🗣️ 출발선 (出發線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Gọi món (132) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138)