🌟 체언 (體言)

Danh từ  

1. 문장에서 명사, 대명사, 수사와 같이 문장의 주어나 목적어 등의 기능을 하는 말.

1. THỂ TỪ: Từ có chức năng làm chủ ngữ hay tân ngữ ...trong câu, như danh từ, đại từ, số từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체언을 꾸미다.
    Form a cersei.
  • 체언을 분류하다.
    Classify cheone.
  • 체언을 수식하다.
    Modify one's words.
  • 체언과 결합하다.
    Combine with cersean.
  • 체언에 붙다.
    Stick to a pledge.
  • 체언에는 사물의 이름을 나타내는 '명사'가 포함된다.
    Che-on includes a 'noun' to indicate the name of an object.
  • '가, 를, 과' 등의 조사는 주로 체언에 붙어서 나타난다.
    Investigation of 'ga, b, gwa' etc. is usually followed by a postscript.
  • '그녀는 고양이를 좋아한다'에서 체언을 모두 찾아보세요.
    Find all the cheons in 'she likes cats'.
    대명사 '그녀'와 명사 '고양이'가 모두 체언에 속합니다.
    The pronoun 'she' and the noun 'cat' all belong to cerseon.
Từ tham khảo 용언(用言): 문법에서, 동사나 형용사와 같이 문장에서 서술어의 기능을 하는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체언 (체언)


🗣️ 체언 (體言) @ Giải nghĩa

🗣️ 체언 (體言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28)