🌟 체외 (體外)

Danh từ  

1. 몸의 밖.

1. NGOÀI CƠ THỂ: Bên ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체외 수정.
    In vitro fertilization.
  • 체외로 배설하다.
    To excrete in vitro.
  • 체외로 배출하다.
    Discharge out of the body.
  • 체외로 빠지다.
    Fall out of the body.
  • 체외에 두다.
    Put in vitro.
  • 체외에 있다.
    In vitro.
  • 아기를 가지지 못했던 부부가 체외 수정으로 임신이 되었다.
    A couple who didn't have a baby became pregnant by in vitro fertilization.
  • 사람은 체내로 산소를 빨아들이고 체외로 이산화 탄소를 내뿜는다.
    Humans suck oxygen into the body and emit carbon dioxide out of the body.
  • 몸에서 필요 없는 물질은 소변이나 땀 등의 형태로 체외에 배출된다.
    Unnecessary substances in the body are released into the body in the form of urine or sweat.
Từ trái nghĩa 체내(體內): 몸의 내부.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체외 (체외) 체외 (체웨)

🗣️ 체외 (體外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124)