🌟 체육 대회 (體育大會)

1. 규모가 큰 운동회.

1. ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO: Hội thể thao quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체육 대회를 가지다.
    Have a sports day.
  • 체육 대회를 열다.
    Hold a sports meet.
  • 체육 대회를 하다.
    Play a sports day.
  • 체육 대회에 참석하다.
    Attend a sports competition.
  • 체육 대회에서 이기다.
    Win the athletic competition.
  • 회사에서 직원들의 화합을 위해 체육 대회를 열었다.
    The company held a sports competition for the harmony of its employees.
  • 형은 시내 체육 대회의 육상 부문에서 금메달을 땄다.
    My brother won the gold medal in track and field at the city athletic competition.
  • 갑자기 운동화는 왜 산다는 거야?
    Why are you suddenly buying sneakers?
    다음 주에 학교에서 체육 대회가 있거든.
    There's a track meet at school next week.

🗣️ 체육 대회 (體育大會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)