🌟 체포되다 (逮捕 되다)

Động từ  

1. 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.

1. BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인이 체포되다.
    The criminal is arrested.
  • 용의자가 체포되다.
    Suspect arrested.
  • 탈주자가 체포되다.
    The fugitive is arrested.
  • 살인 혐의로 체포되다.
    Arrested for murder.
  • 절도죄로 체포되다.
    Arrested for theft.
  • 경찰에게 체포되다.
    Arrested by the police.
  • 개인 정보를 누출한 범인이 지난 3일 경찰에 체포되었다.
    The criminal who leaked personal information was arrested by police on the 3rd.
  • 김 후보는 전자 회사로부터 뇌물을 받은 혐의로 경찰에 체포되었다.
    Candidate kim was arrested by police on charges of taking bribes from an electronics company.
  • 2억 원의 보석을 훔친 도둑이 좀처럼 체포되지 않자 경찰은 경찰력을 총동원했다.
    When the thief who stole 200 million won in jewelry was rarely arrested, the police mobilized all police forces.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체포되다 (체포되다) 체포되다 (체포뒈다)
📚 Từ phái sinh: 체포(逮捕): 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.

🗣️ 체포되다 (逮捕 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tâm lí (191) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43)