🌟 체포되다 (逮捕 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체포되다 (
체포되다
) • 체포되다 (체포뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 체포(逮捕): 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
🗣️ 체포되다 (逮捕 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 은닉죄로 체포되다. [은닉죄 (隱匿罪)]
- 노상강도가 체포되다. [노상강도 (路上強盜)]
- 거물급이 체포되다. [거물급 (巨物級)]
- 관헌에게 체포되다. [관헌 (官憲)]
- 연루자가 체포되다. [연루자 (連累者)]
- 전범자로 체포되다. [전범자 (戰犯者)]
- 경찰에 체포되다. [경찰 (警察)]
- 전범으로 체포되다. [전범 (戰犯)]
🌷 ㅊㅍㄷㄷ: Initial sound 체포되다
-
ㅊㅍㄷㄷ (
철폐되다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, ĐƯỢC BÃI BỎ: Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ. -
ㅊㅍㄷㄷ (
체포되다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt. -
ㅊㅍㄷㄷ (
출품되다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm... -
ㅊㅍㄷㄷ (
출판되다
)
: 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.
• Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43)