🌟 초가삼간 (草家三間)

Danh từ  

1. 세 칸밖에 안 되는 초가집이라는 뜻으로, 아주 작은 집.

1. CHOGASAMGAN; BA GIAN NHÀ LÁ, NHÀ TRANH VÁCH ĐẤT, NHÀ TRANH LỤP XỤP: Nhà rất nhỏ, với nghĩa là nhà lá không có đến 3 gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초가삼간을 짓다.
    Build a superfluous trilogy.
  • 초가삼간을 태우다.
    Burn the candle and the third.
  • 초가삼간을 허물다.
    Break down the superfluous trimes.
  • 초가삼간에 살다.
    Live between the first and second families.
  • 초가삼간 비좁은 집에 온 가족이 모두 모여 옹기종기 살았다.
    The whole family huddled together in the cramped house for three days.
  • 아들은 초가삼간을 팔아 얻은 적은 돈을 가지고 서울로 올라왔다.
    The son came up to seoul with a small amount of money he earned from selling superfluous trunks.
  • 이 집은 초가삼간이라도 부엌, 사랑방, 마당, 울타리 등 없는 것이 없었다.
    This house was full of kitchen, reception room, yard, fence, etc. for even three days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초가삼간 (초가삼간)

🗣️ 초가삼간 (草家三間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)