🌟 착취하다 (搾取 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착취하다 (
착취하다
)
📚 Từ phái sinh: • 착취(搾取): 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용함.
🗣️ 착취하다 (搾取 하다) @ Giải nghĩa
- 피를 빨다 : 다른 사람의 재산이나 노동력 등을 착취하다.
🗣️ 착취하다 (搾取 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 약자를 착취하다. [약자 (弱者)]
- 고용자가 착취하다. [고용자 (雇用者)]
- 고용인이 착취하다. [고용인 (雇用人)]
- 고용주가 착취하다. [고용주 (雇用主)]
- 거머리처럼 착취하다. [거머리]
- 영세민을 착취하다. [영세민 (零細民)]
- 흡혈귀같이 착취하다. [흡혈귀 (吸血鬼)]
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 착취하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)