🌟 -으냐고

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미.

1. HỎI LÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự hỏi lại câu đã hỏi trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로 이사한 집의 마당은 넓으냐? 넓으냐고?
    Is the yard of the new house spacious? is it wide?
  • 야구 경기장에 사람이 그렇게 많아? 많으냐고.
    So many people in the baseball stadium? is there a lot?
  • 너는 민준이가 정말 싫어? 싫으냐고?
    Do you really hate minjun? no?
    응. 난 민준이 성격이 마음에 들지 않아.
    Yeah. i don't like minjun's personality.
  • 네가 사는 동네는 살기가 좋아? 좋으냐고?
    Is your neighborhood good to live in? do you like it?
    그럼. 공기도 맑고 조용해서 이사 오는 사람들이 점점 늘고 있어.
    Yeah. the air is clear and quiet, so more and more people are moving in.
Từ tham khảo -냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮춤…
Từ tham khảo -느냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮…

2. (두루낮춤으로) 다른 사람의 질문에 대하여 되물을 때 쓰는 종결 어미.

2. HỎI RẰNG: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi lại về câu hỏi của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷이 작으냐고? 나한테는 딱 맞아.
    Is the dress small? it fits me perfectly.
  • 아, 지금 내가 쓰는 방이 좁으냐고? 별로 좁지는 않아.
    Oh, is my room small? it's not that narrow.
  • 사과랑 배 중에 어느 것을 더 좋아해?
    Which do you prefer, apples or pears?
    어느 것이 더 좋으냐고? 난 둘 다 좋아.
    Which do you prefer? i like both.
  • 지수야, 몸은 좀 괜찮아?
    Jisoo, how are you feeling?
    아, 배탈 났던 게 괜찮으냐고? 이제 다 나았어.
    Oh, is it okay that i had a stomachache? i'm all better now.
Từ tham khảo -냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮춤…
Từ tham khảo -느냐고: (두루낮춤으로) 앞서 했던 질문을 다시 물음을 나타내는 종결 어미., (두루낮…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101)