🌟 -으냐고
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄱ: Initial sound -으냐고
-
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤의.
Định từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤 되는 수.
Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
유년기
)
: 어린이가 성장, 발달하는 단계의 하나로 유아기와 소년기의 중간에 있으며 유치원 교육과 초등학교 저학년 교육이 이루어지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI THƠ ẤU: Giai đoạn trưởng thành và phát triển của trẻ em, thuộc vào giai đoạn giữa thời kì trẻ nhỏ và thời kì thiếu niên, được nhận sự giáo dục của nhà trẻ hoặc những năm đầu của trường tiểu học.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101)