🌟 주먹이 오가다[오고 가다]
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132)