🌟 주먹이 오가다[오고 가다]

1. 싸움이 일어나 서로 주먹질을 하다.

1. NẮM ĐẤM QUA LẠI: Sự đánh lộn xảy ra và đấm nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이와 승규는 점점 언성이 높아지더니 급기야 주먹이 오가게 되었다.
    Min-jun and seung-gyu were getting louder and louder, and finally they got punched.

💕Start 주먹이오가다오고가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)