🌟 주먹이 운다[울다]
Tục ngữ
• Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159)