🌟 주먹이 운다[울다]

Tục ngữ

1. 겨우 참고 있지만 매우 분해서 치거나 때리고 싶다.

1. NẮM ĐẤM RUN LÊN: Đang gắng chịu đựng nhưng quá phẫn nộ nên muốn đá hoặc đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그가 날 속이면서 통쾌해 했을 것을 생각하니 정말 주먹이 운다.
    It really blows at me to think that he must have been exhilarating to deceive me.

💕Start 주먹이운다울다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159)