🌟 -ㄹ라고

vĩ tố  

1. 어떤 사실에 대한 부정이나 의심을 나타내는 종결 어미.

1. Ư, ĐƯỢC SAO, KHÔNG LẼ NÀO: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phủ định hay nghi ngờ về sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설마 저 아저씨가 승규 아버지일라고.
    Don't tell me he's seung-gyu's father.
  • 아직 여름도 아닌데 음식이 상할라고.
    It's not even summer yet, and the food's gonna go bad.
  • 아무리 어려도 민준이가 형한테 대들라고?
    No matter how young you are, min-joon is going to fight you?
  • 여보, 유민이는 아직도 내 말을 저렇게 안 듣네요.
    Honey, yoomin still doesn't listen to me like that.
    무슨 걱정이에요? 자기가 어련히 알아서 잘 할라고.
    What are you worried about? he's trying to do well on his own.
  • 이제 우리 헤어져.
    Now we break up.
    날 떠나 얼마나 행복할라고?
    How happy are you leaving me?
Từ tham khảo -을라고: 어떤 사실에 대한 부정이나 의심을 나타내는 종결 어미.

📚 Annotation: 가벼운 물음의 뜻을 나타낼 때, ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)