🌟 추악하다 (醜惡 하다)

Tính từ  

1. 더럽고 악하다.

1. ĐÊ TIỆN, HÈN HẠ, ĐỂU GIẢ: Độc ác và bẩn thỉu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추악한 과거.
    An ugly past.
  • 추악한 모습.
    Ugly appearance.
  • 추악한 본성.
    An ugly nature.
  • 추악한 정체.
    An ugly identity.
  • 나는 온갖 비행을 일삼던 추악한 과거에서 벗어나 새 출발을 하기로 마음먹었다.
    I decided to start anew, breaking away from the ugly past of all kinds of flying.
  • 그의 가식적인 행동에 가려져 있던 추악한 정체가 탄로 나자 모두가 충격을 받았다.
    Everyone was shocked when the ugly identity, which had been overshadowed by his pretentious behavior, was revealed.
  • 인간의 본성은 추악하고 이기적이라는 주장과 인간은 원래 선하다는 견해가 대립하고 있다.
    There is a conflict between the claim that human nature is ugly and selfish and the view that man is originally good.
  • 너에게 추악한 모습만은 보이고 싶지 않아.
    I don't want to show you ugly looks.
    너한테도 추악한 모습이 있단 말야?
    You have an ugly face?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추악하다 (추아카다) 추악한 (추아칸) 추악하여 (추아카여) 추악해 (추아캐) 추악하니 (추아카니) 추악합니다 (추아캄니다)
📚 Từ phái sinh: 추악(醜惡): 더럽고 악함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52)