🌟 초심자 (初心者)

Danh từ  

1. 어떤 일을 처음 배우는 사람.

1. NGƯỜI HỌC VIỆC: Người học việc nào đó lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초심자의 마음.
    A beginner's mind.
  • 초심자의 질문.
    A beginner's question.
  • 초심자가 이해하다.
    Understood by beginners.
  • 초심자에게 낯설다.
    Unfamiliar to beginners.
  • 초심자에게 어렵다.
    Difficult for beginners.
  • 초심자에게 익숙하지 않다.
    Unaccustomed to beginners.
  • 이 책은 중국어를 처음 학습하기 시작한 초심자들을 위한 초급용 교재이다.
    This book is a beginner's textbook for beginners who first started learning chinese.
  • 낚시 초심자인 그는 매일 낚시 서적을 읽고 전문가들의 조언을 구하며 열심히 낚시를 배운다.
    As a beginner of fishing, he reads fishing books every day, seeks advice from experts, and learns hard.
  • 일한 지 십 년 이상 되니까 너무 무료하고 지루해.
    It's been more than ten years since i've worked, so boring and boring.
    초심자 시절에 가졌던 첫 마음을 기억해 봐.
    Remember the first feeling you had when you were a beginner.

2. 어떤 일에 익숙하지 않은 사람.

2. NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU: Người chưa quen với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미숙한 초심자.
    An immature novice.
  • 초심자 시절.
    In the beginner's days.
  • 초심자의 실수.
    A beginner's mistake.
  • 초심자가 어려워하다.
    The beginner finds it difficult.
  • 초심자에게 가르치다.
    Teaching to beginners.
  • 전문가가 아닌 요리 초심자를 위해 자세하게 풀어 쓴 안내 책자가 나왔다.
    A detailed guidebook came out for the beginner of cooking, who was not an expert.
  • 처음 회사에 들어온 신입 사원이나 초심자는 반드시 상사의 지시에 따라 일을 해야 한다.
    A new employee or novice who first entered the company must work at the boss's instruction.
  • 선배님, 죄송합니다. 제가 아직 일이 손에 익지 않아서 실수했어요.
    Senior, i'm sorry. i made a mistake because i'm not used to the work yet.
    괜찮아요. 유민 씨는 아직 초심자이니까 실수하는 건 당연한 거예요.
    It's okay. you're still a beginner, so it's natural to make mistakes.
Từ tham khảo 신출내기(新出내기): 어떤 분야의 일을 처음 맡아서 아직 일이 서투른 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초심자 (초심자)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13)