🌟 초월하다 (超越 하다)

Động từ  

1. 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘다.

1. SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn mang tính hiện thực và bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공간을 초월하다.
    Transcend space.
  • 국경을 초월하다.
    Cross borders.
  • 상상을 초월하다.
    Beyond imagination.
  • 시간을 초월하다.
    Transcend time.
  • 시대를 초월하다.
    Out of date.
  • 죽음을 초월하다.
    Transcend death.
  • 차이를 초월하다.
    Transcend differences.
  • 세계적인 고전은 시대를 초월하는 통찰력과 지혜를 담고 있다.
    The world classics contain timeless insight and wisdom.
  • 계급 사회에서 둘은 양반과 천민이었지만 계급을 초월하여 사랑을 하였다.
    In a hierarchical society, the two were aristocrats and heavenly people, but loved beyond class.
  • 인터넷의 보급으로 시공간을 초월해서 언제 어디서든지 사람들과 교류할 수 있다.
    The spread of the internet allows people to interact with each other anytime, anywhere, beyond time and space.
  • 저 사람은 세상을 초월한 사람 같아.
    I think he's beyond the world.
    그러게. 세상일에 집착하지 않고 늘 평안한 모습이 부러워.
    I know. i envy you for not being obsessed with the world and always being peaceful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초월하다 (초월하다)
📚 Từ phái sinh: 초월(超越): 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘음.

🗣️ 초월하다 (超越 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)