🌟 초인 (超人)

Danh từ  

1. 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 아주 뛰어난 능력을 가진 사람.

1. SIÊU NHÂN: Người có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초인 수준.
    Superhuman level.
  • 초인의 능력.
    Superman's ability.
  • 초인의 의지.
    The will of the superman.
  • 초인이 나타나다.
    Superhuman appears.
  • 초인이 되다.
    Become superhuman.
  • 초인이 등장하다.
    A superman appears.
  • 정치인은 추악한 루머와 여론의 질타에도 초인처럼 아랑곳하지 않고 태연했다.
    The politician remained indifferent like a superman despite ugly rumors and public criticism.
  • 선수들은 극한 상황과 불리한 여건 속에서도 초인과 같은 집중력을 발휘하여 경기에 임했다.
    The athletes played in extreme and adverse conditions with the same concentration as the superman.
  • 어제 뉴스 보니까 복권에 두 번 당첨된 운 좋은 사람이 있대.
    Yesterday's news said there was a lucky person who won the lottery twice.
    정말? 초인 아니야? 확률적으로 1조 9천억 분의 1의 확률일 텐데 말이야.
    Really? isn't that a superman? it's a probability of 1.9 trillionths.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초인 (초인)
📚 Từ phái sinh: 초인적(超人的): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난. 초인적(超人的): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197)