🌟 초지일관 (初志一貫)

Danh từ  

1. 처음에 세운 뜻을 계속 밀고 나감.

1. SỰ NHẤT QUÁN Ý ĐỊNH BAN ĐẦU, SỰ QUÁN TRIỆT Ý ĐỊNH BAN ĐẦU: Việc tiếp tục thúc đẩy và xúc tiến ý ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초지일관의 자세.
    A supra-permanent posture.
  • 초지일관의 태도.
    The attitude of being consistent.
  • 초지일관을 하다.
    Be consistent with one's original intention.
  • 초지일관으로 버티다.
    Hold out with super-intention.
  • 초지일관으로 지키다.
    To keep with one's utmost integrity.
  • 그 정치인이야말로 초지일관 사회 정의를 실현하기 위해 힘쓰는 사람이다.
    The politician is the one who strives to realize ultra-permanent social justice.
  • 선생님은 학기 초에 세운 계획을 잘 지키고 있는 학생들의 초지일관을 칭찬하셨다.
    The teacher commended the students for their early tenancy in keeping with their plans at the beginning of the semester.
  • 처음 입사할 때는 초지일관을 잃지 않겠다는 각오를 했는데 벌써 해이해졌어.
    When i first joined the company, i was determined not to lose my initial commitment, but it's already slackened.
    이제 적응이 좀 됐구나? 그러면 이제부터 다시 처음 세웠던 각오를 다잡으면 돼.
    You're getting used to it now, aren't you? then, you can make up your first resolution from now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초지일관 (초지일관)
📚 Từ phái sinh: 초지일관하다(初志一貫하다): 처음에 세운 뜻을 계속 밀고 나가다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)