🌟 출장소 (出張所)

Danh từ  

1. 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.

1. VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은행 출장소.
    Bank branch office.
  • 해외 출장소.
    An overseas branch office.
  • 출장소 위치.
    Location of the branch office.
  • 출장소가 폐쇄되다.
    The branch office is closed.
  • 출장소를 방문하다.
    Visit the branch office.
  • 출장소를 옮기다.
    Move the branch office.
  • 출장소에 가다.
    Go to the branch office.
  • 출장소에 근무하다.
    Work at a branch office.
  • 승규는 해외 출장소로 발령을 받았다.
    Seung-gyu was assigned to an overseas branch office.
  • 정부는 신도시에 직할 출장소를 개소하기로 결정했다.
    The government has decided to open a branch office for the new city.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출장소 (출짱소)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Du lịch (98)