🌟 시켜-

1. (시켜, 시켜서, 시켰다, 시켜라)→ 시키다

1.



📚 Variant: 시켜 시켜서 시켰다 시켜라

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)