🌟 아껴-

1. (아껴, 아껴서, 아꼈다, 아껴라)→ 아끼다

1.



📚 Variant: 아껴 아껴서 아꼈다 아껴라

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98)