🌟 아껴-
📚 Variant: • 아껴 • 아껴서 • 아꼈다 • 아껴라
🌷 ㅇㄲ: Initial sound 아껴-
-
ㅇㄲ (
아까
)
: 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút. -
ㅇㄲ (
어깨
)
: 목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VAI: Bộ phận của cơ thể từ đầu dưới của cổ đến đầu trên của cánh tay. -
ㅇㄲ (
아까
)
: 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút. -
ㅇㄲ (
양껏
)
: 할 수 있는 양의 한도까지.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THỎA THÍCH, MỘT CÁCH THỎA SỨC, MỘT CÁCH THỎA THÊ, MỘT CÁCH TỐI ĐA: Đến giới hạn của lượng có thể làm được. -
ㅇㄲ (
암꿩
)
: 암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 CHIM TRĨ CÁI: Chim trĩ giống cái. -
ㅇㄲ (
요깟
)
: 겨우 요만한 정도의.
Định từ
🌏 TỪNG NÀY, NHỎ BẰNG NÀY: Mức độ ứng với bằng thế này. -
ㅇㄲ (
일껏
)
: 모처럼 힘들여서.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách gắng hết sức lực. -
ㅇㄲ (
연꽃
)
: 연못에서 자라며 물 위에 떠서 피는, 붉은색 또는 흰색의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA SEN: Loài hoa sống trong ao, nở hoa trên mặt nước có màu hồng hay màu trắng. -
ㅇㄲ (
이끼
)
: 잎과 줄기의 구별이 뚜렷하지 않으며 그늘이 지고 습기가 많은 곳의 바위나 나무 등에서 자라는 식물.
Danh từ
🌏 RÊU: Loại thực vật sống trên tảng đá hay cây cối ở nơi có độ ẩm cao và bóng râm, sự phân biệt giữa lá và thân không rõ rệt. -
ㅇㄲ (
일꾼
)
: 돈을 받고 남의 일을 해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THUÊ, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người nhận tiền rồi làm giúp việc của người khác. -
ㅇㄲ (
잉꼬
)
: 주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새.
Danh từ
🌏 CON VẸT: Con vẹt thân nhỏ thường có lông màu xanh lá cây hay vàng óng. -
ㅇㄲ (
이깟
)
: 겨우 이만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ ĐƯỢC BẰNG NÀY: Mức độ chỉ đến như vầy.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98)