🌟 착실히 (着實 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착실히 (
착씰히
)
🗣️ 착실히 (着實 히) @ Ví dụ cụ thể
- 이 단체는 이 년 동안 착실히 준비하여 격년 행사를 무사히 치렀다. [격년 (隔年)]
- 민준이는 학교생활을 착실히 하는 모범적인 학생이었다. [학교생활 (學校生活)]
- 나는 기초부터 한 단계씩 착실히 기술을 배웠다. [단계 (段階)]
- 사업이 한 단계씩 착실히 발전하고 있네요. [매 (每)]
- 착실히 공부하다. [공부하다 (工夫하다)]
- 나는 더 이상 흐늘흐늘하지 않고 정착해서 착실히 살기로 했다. [흐늘흐늘하다]
🌷 ㅊㅅㅎ: Initial sound 착실히
-
ㅊㅅㅎ (
최소한
)
: 가장 적게 잡아도. 또는 일정한 조건에서 가능한 한 가장 적게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỐI THIỂU: Ít nhất cũng. Hoặc ít nhất có thể trong điều kiện nhất định. -
ㅊㅅㅎ (
충실히
)
: 충성스럽고 정직하며 성실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật. -
ㅊㅅㅎ (
최신형
)
: 가장 새로운 모양이나 형식.
☆
Danh từ
🌏 DẠNG MỚI NHẤT, MỐT MỚI NHẤT: Hình thức hay hình dạng mới nhất. -
ㅊㅅㅎ (
최소화
)
: 양이나 정도를 가장 적게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI THIỂU HÓA: Việc làm cho mức độ hay lượng ít nhất. -
ㅊㅅㅎ (
충실히
)
: 내용이 알차고 단단하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌN VẸN, MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH: Nội dung phong phú và kỹ càng. -
ㅊㅅㅎ (
청심환
)
: 몹시 놀랐을 때나 중풍으로 쓰러져 팔다리가 뻣뻣해지는 증상 등에 쓰는, 여러 가지 약재로 만든 알약.
Danh từ
🌏 VIÊN THUỐC THANH TÂM, VIÊN THUỐC CHỐNG ĐỘT QUỊ: Thuốc viên làm từ một số dược liệu, dùng những khi có triệu chứng đột quị vì trúng gió hay khi rất kinh sợ, chân tay trở nên cứng đờ. -
ㅊㅅㅎ (
채송화
)
: 여름에서 가을에 걸쳐 피며, 아침에 피었다가 오후에 시드는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA MƯỜI GIỜ: Hoa nở từ mùa hạ qua mùa thu, nở vào buổi sáng và tàn vào buổi chiều. -
ㅊㅅㅎ (
착실히
)
: 한결같이 올바르고 성실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TIN CẬY, MỘT CÁCH TIN CẨN, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH KIÊN ĐỊNH, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎ (
청신호
)
: 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도 등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 푸른색의 등.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU ĐÈN XANH: Đèn màu xanh ở các lối sang đường hay điểm giao cắt thể hiện đi qua cũng được, là một tín hiệu trong giao thông. -
ㅊㅅㅎ (
초사흘
)
: 매달 셋째 날.
Danh từ
🌏 MỒNG BA: Ngày thứ ba của mỗi tháng. -
ㅊㅅㅎ (
초상화
)
: 사람의 얼굴이나 모습을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH CHÂN DUNG: Tranh vẽ hình dáng hay khuôn mặt của con người. -
ㅊㅅㅎ (
초소형
)
: 보통의 소형보다 훨씬 더 작은 소형.
Danh từ
🌏 DẠNG SIÊU NHỎ, LOẠI SIÊU MINI: Dạng nhỏ, nhỏ hơn dạng nhỏ thông thường rất nhiều. -
ㅊㅅㅎ (
최소한
)
: 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
Danh từ
🌏 HẠN MỨC TỐI THIỂU: Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định. -
ㅊㅅㅎ (
최소화
)
: 크기를 가장 작게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU NHỎ TỐI ĐA: Việc làm cho kích cỡ nhỏ nhất. -
ㅊㅅㅎ (
추상화
)
: 미술에서, 사물을 사실적으로 그리지 않고 점, 선, 면, 색 등으로 표현하는 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TRỪU TƯỢNG: Tranh không vẽ sự vật như thực tế mà thể hiện bằng dấu chấm, đường kẻ, mặt phẳng hay màu sắc trong mỹ thuật. -
ㅊㅅㅎ (
추상화
)
: 추상적인 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TRỪU TƯỢNG HÓA: Sự trở thành cái mang tính chất trừu tượng. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅊㅅㅎ (
채색화
)
: 색을 칠해 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH MÀU, BỨC HỌA MÀU: Bức tranh được tô màu và vẽ nên.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)