🌟 착지 (着地)

Danh từ  

1. 공중에서 땅으로 내림. 또는 그런 곳.

1. SỰ TIẾP ĐẤT, ĐIỂM TIẾP ĐẤT: Việc hạ từ không trung xuống đất. Hoặc nơi như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안전한 착지.
    Safe landing.
  • 착지 장소.
    Landing place.
  • 착지 지점.
    Landing point.
  • 착지를 요청하다.
    Request a landing.
  • 착지를 하다.
    Make a landing.
  • 착지를 허가하다.
    Grant a landing.
  • 착지를 허락하다.
    Allow landing.
  • 그들은 높은 곳에서 뛰어내리기 전에 비교적 안전한 착지 장소를 찾았다.
    They found a relatively safe landing place before jumping off high.
  • 낙하산을 타기 전 우리는 착지 지점에 미리 파악했다.
    Before the parachute, we had a foresight at the landing point.

2. 기계 체조 등의 운동에서, 공중에서 동작을 마치고 땅바닥에 내려섬. 또는 그런 동작.

2. SỰ TIẾP ĐẤT, ĐỘNG TÁC TIẾP ĐẤT: Việc kết thúc động tác trên không trung rồi đứng xuống mặt đất, trong các môn thể thao như thể dục dụng cụ... Hoặc động tác như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨끗한 착지.
    A clean landing.
  • 안정적인 착지.
    Stable landing.
  • 착지 점수.
    Landing score.
  • 착지가 불안하다.
    The landing is unstable.
  • 착지가 좋다.
    Good landing.
  • 착지를 성공하다.
    Make a successful landing.
  • 착지를 하다.
    Make a landing.
  • 착지에 집중하다.
    Focus on landing.
  • 김 선수는 안정적인 착지로 경기를 끝냈다.
    Kim finished the game with a stable landing.
  • 최 선수는 완벽한 연기와 깨끗한 착지로 만점을 받았다.
    Choi got a perfect score for his perfect performance and clean landing.
  • 승규는 뜀틀 시험에서 착지가 불안하여 감점을 받았다.
    Seung-gyu got a deduction for his unstable landing on the vault test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착지 (착찌)
📚 Từ phái sinh: 착지하다(着地하다): 공중에서 땅으로 내리다., 기계 체조 등의 운동에서, 공중에서 동작…

🗣️ 착지 (着地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)