Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태부족하다 (태부조카다) • 태부족한 (태부조칸) • 태부족하여 (태부조카여) 태부족해 (태부조캐) • 태부족하니 (태부조카니) • 태부족합니다 (태부조캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 태부족(太不足): 많이 모자람.
태부조카다
태부조칸
태부조카여
태부조캐
태부조카니
태부조캄니다
Start 태 태 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 족 족 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191)