🌟 찡긋하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찡긋하다 (
찡그타다
)
📚 Từ phái sinh: • 찡긋: 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.
🌷 ㅉㄱㅎㄷ: Initial sound 찡긋하다
-
ㅉㄱㅎㄷ (
쫄깃하다
)
: 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅎㄷ (
찡긋하다
)
: 눈이나 코를 약간 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155)