🌟 찡하다

  Động từ  

1. 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다.

1. KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찡하고 갈라지다.
    Split with a frown.
  • 찡하고 깨지다.
    Breaks with a frown.
  • 찡하고 쪼개지다.
    Frown and split.
  • 꽁꽁 얼은 강바닥이 갑자기 찡하고 갈라졌다.
    The frozen bottom of the river suddenly frowned and split.
  • 내가 망치로 세게 치자 얼음 덩어리가 찡하며 반으로 쪼개졌다.
    When i hit hard with a hammer, the ice mass split in half with a frown.
  • 수박에 칼을 댔더니 찡하면서 쩍 갈라지네.
    I put a knife on the watermelon and it's splitting with a frown.
    속이 아주 잘 익었나 보다.
    You must be very well cooked.

2. 감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 들다.

2. NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động nên thấy nghẹn và khó thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찡한 느낌.
    A frowning sensation.
  • 찡한 사연.
    A touching story.
  • 찡하게 생각하다.
    Think grimly.
  • 가슴이 찡하다.
    Heartbreaking.
  • 마음이 찡하다.
    It's heartbreaking.
  • 남편이 비를 맞는 모습을 보니 괜스레 나는 마음이 찡했다.
    Seeing my husband in the rain made me feel emotional.
  • 아들이 어렵사리 마련한 돈을 받고 그녀는 찡해서 금방이라도 눈물을 흘릴 것 같았다.
    Her son's hard-earned money made her almost cry.
  • 너는 왜 코끝이 빨개졌어?
    Why did you turn red at the tip of your nose?
    감동적인 사연을 읽었더니 가슴이 찡해서.
    My heart ached from reading the touching story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡하다 (찡하다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 찡하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giáo dục (151)