🌟 찡하다

  Tính từ  

1. 감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 있다.

1. NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động đến mức có cảm giác nghèn nghẹn và khó thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찡한 감동.
    Touched.
  • 찡한 사연.
    A touching story.
  • 찡하게 울리다.
    To sound frowned.
  • 가슴이 찡하다.
    Heartbreaking.
  • 마음이 찡하다.
    It's heartbreaking.
  • 가슴이 찡한 사연을 읽은 나는 목이 메여 말을 이어 나갈 수 없었다.
    After reading the heart-rending story, i was choked up and could not carry on.
  • 지수가 우는 모습을 보니 괜히 나까지 코끝이 찡했다.
    Seeing ji-soo crying made my nose wince for no reason.
  • 이 영화 정말 감동적이다!
    This movie is so moving!
    응, 특히 두 주인공이 재회하는 장면은 가슴이 찡해서 견딜 수가 없었어.
    Yes, especially the scene where the two main characters reunite was so touching that i couldn't stand it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡하다 (찡하다) 찡한 (찡한) 찡하여 (찡하여) 찡해 (찡해) 찡하니 (찡하니) 찡합니다 (찡함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 찡하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204)