🌟 차광 (遮光)

Danh từ  

1. 햇빛이나 불빛이 밖으로 새거나 들어오지 않도록 막아서 가림.

1. SỰ CẢN SÁNG, SỰ CHE: Sự ngăn và chắn không để cho ánh nắng hay ánh đèn không lọt ra ngoài hoặc vào trong được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차광 시설.
    Daylighting facility.
  • 차광 유리.
    Daylight glass.
  • 차광 장치.
    Daylighting device.
  • 차광이 되다.
    Be a light.
  • 차광을 하다.
    Lightning.
  • 햇빛이 강하게 들어오는 여름에는 차광이 필요했다.
    Daylighting was needed in the summer when sunlight was strong.
  • 우리는 침실에 차광 커튼을 설치해 숙면을 취할 수 있도록 했다.
    We set up a light curtain in the bedroom so that we could get a good night's sleep.
  • 나는 식물이 강한 햇빛에 노출되지 않도록 간단한 차광 장치를 해 주었다.
    I did a simple shading device to keep plants from being exposed to strong sunlight.
  • 이건 어떻게 보관해야 하나요?
    How do i keep this?
    차광이 잘 되도록 갈색 병에 담아서 어두운 곳에 보관하셔야 돼요.
    You need to put it in a brown bottle and keep it in a dark place for good light.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차광 (차ː광)
📚 Từ phái sinh: 차광되다, 차광하다

🗣️ 차광 (遮光) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)