🌟 탁견 (卓見)

Danh từ  

1. 뛰어난 의견.

1. CAO KIẾN, Ý KIẾN HAY: Ý kiến xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선현들의 탁견.
    The foresight of the forerunners.
  • 탁견을 내놓다.
    Give out one's insight.
  • 탁견을 듣다.
    Listen to the point.
  • 탁견을 제시하다.
    Present a point of view.
  • 탁견에 놀라다.
    Surprised at the sight.
  • 김 교수는 교육 문제에 대해 전문가의 탁견을 가지고 있다.
    Professor kim has an expert's point of view on education issues.
  • 승규의 제시한 이론은 선생님들을 놀라게 할 만한 탁견이었다.
    Seung-gyu's theory presented was a remarkable insight that surprised the teachers.
  • 그 학자의 의견은 이때까지 아무도 생각해 내지 못한 탁견이었다.
    The scholar's opinion was a far-sightedness no one had ever thought of.
  • 회의에서 민준이가 제시한 해결책은 정말 기발했어.
    Min-joon's solution at the meeting was really brilliant.
    모두들 무릎을 탁 칠 만한 탁견이었지.
    They were all good-natured.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁견 (탁껸)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88)