🌟 추레하다

Tính từ  

1. 겉모습이 깨끗하지 못하고 생기가 없다.

1. XỘC XỆCH, LÔI THÔI, LUỘM THUỘM, LẾCH THẾCH: Hình dạng bên ngoài không được sạch sẽ và không có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추레한 몰골.
    A shabby skeleton.
  • 추레한 양복.
    A dirty suit.
  • 추레하게 차려입다.
    Dressed up in shabby clothes.
  • 옷차림이 추레하다.
    Be dressed in shabbily.
  • 행색이 추레하다.
    The line is ugly.
  • 그는 추레한 행색으로 거지꼴을 하고 나타났다.
    He showed up in a beggar-looking gauntlet.
  • 승규는 며칠 밤을 새운 듯한 추레한 몰골로 강의실로 들어왔다.
    Seung-gyu came into the lecture room with a shabby skeleton that seemed to have been up for a few nights.
  • 호텔 결혼식장에 간 민준은 추레한 자신의 양복이 조금 부끄럽게 느껴졌다.
    Min-jun, who went to the hotel wedding hall, felt a little ashamed of his shabby suit.
  • 지수야, 민준이가 재벌가 외아들이라는 얘기 들었어?
    Jisoo, did you hear that minjun is the only son of a chaebol family?
    정말? 옷차림이 영 추레한 것이 부잣집 아들로는 안 보였는데.
    Really? he didn't look like a son of a rich family.

2. 태도가 좋거나 바르지 못하다.

2. LUỘM THUỘM, LÔI THÔI: Thái độ không được tốt hoặc đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추레한 꼴.
    A nasty look.
  • 추레한 짓.
    A dirty trick.
  • 추레한 행동.
    Disgusting behavior.
  • 태도가 추레하다.
    Attitude is nasty.
  • 나는 술에 취해 비틀거리는 추레한 남편의 꼴을 보기가 싫었다.
    I didn't want to see the sight of a drunken, wobbly husband.
  • 승규는 추레한 행동으로 거기 모인 사람들의 눈살을 찌푸리게 했다.
    Seung-gyu frowned at the people gathered there with his filthy behavior.
  • 너 자꾸 추레하게 굴래?
    Will you keep acting dirty?
    내가 뭘 어쨌다고 그런 말을 하니?
    What did i do to say that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추레하다 (추레하다) 추레한 (추레한) 추레하여 (추레하여) 추레해 (추레해) 추레하니 (추레하니) 추레합니다 (추레함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Hẹn (4) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110)