🌟 추렴하다

Động từ  

1. 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거두다.

1. THU GOM, GOM GÓP, ĐÓNG GÓP: Thu một số tiền từ nhiều người để dùng làm chi phí cho cuộc họp, trò chơi, bữa tiệc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 추렴하다.
    Put the money together.
  • 비용을 추렴하다.
    Collect expenses.
  • 회비를 추렴하다.
    Collect dues.
  • 승규와 친구들은 밥값을 각자 추렴하여 냈다.
    Seung-gyu and his friends collected their own meals.
  • 우리 친척들이 조금씩 추렴하여 할아버지 묘를 마련했다.
    Our relatives gathered little by little to prepare the grandpa's grave.
  • 오늘 모임에 든 비용은 참석한 사람들이 각자 추렴하였다.
    The expenses for today's meeting were collected separately by those present.
  • 넷이서 돈을 조금씩 추렴해서 지수에게 선물을 해 줄까?
    Shall the four of us collect some money and give it to jisoo as a gift?
    오, 그거 좋은데?
    Oh, that's nice.
Từ đồng nghĩa 갹출하다(醵出하다): 여러 사람이 함께하는 어떤 일을 위하여 돈을 나누어 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추렴하다 (추렴하다)
📚 Từ phái sinh: 추렴: 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠.

🗣️ 추렴하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)