🌟 추렴하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추렴하다 (
추렴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추렴: 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠.
🗣️ 추렴하다 @ Ví dụ cụ thể
- 십시일반으로 추렴하다. [십시일반 (十匙一飯)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 추렴하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4)